Lưới nhựa đùn Lưới nhựa đùn
Lưới phẳng bằng nhựa đùn được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ các đặc tính nhẹ, bền và đa chức năng, là một sản phẩm thay thế chất lượng cao cho lưới kim loại truyền thống.
Đặc điểm:
Chống mài mòn, chống ăn mòn và có độ đàn hồi cao, có thể thay thế lưới kim loại.
Nhẹ, bền, không độc hại và không mùi, với độ trong suốt tốt.
Thông số kỹ thuật đa dạng: khẩu độ 0,2-6 cm, độ dày tấm 1-4,5 mm, chiều rộng lưới 50-300 cm, trọng lượng đơn vị 50-1200 gram trên mét vuông.
Mục đích:
Nuôi trồng thủy sản (như lưới nuôi cá và tôm), chăn nuôi gia cầm (như lưới đáy gà và vịt), kỹ thuật dân dụng và xây dựng (gia cố nền đường, bảo vệ sườn sông).
Các lĩnh vực công nghiệp: bộ lọc điều hòa không khí, lưới chống cháy, khung ghế ô tô, lưới lót nệm Simmons, v.v.
Bảo vệ nông nghiệp: lưới chống chim, lưới chắn gió, lưới leo cây, v.v.
Ưu điểm:
Chi phí thấp, tuổi thọ cao, dễ lắp đặt và cường độ lao động thấp.
Câu hỏi thường gặp
Thông số kỹ thuật | |||
Kích thước lỗ (cm) | Độ dày tấm (mm) | Đường kính cuộn (cm) | Trọng lượng mỗi cuộn (kg) |
3 | 1 | 20 | 30 |
4 | 1 | 20 | 30 |
6 | 1 | 20 | 30 |
0.8 | 1 | 35 | 40 |
1 | 1.2 | 30 | 35 |
1.5 | 2 | 30 | 40 |
3 | 2.5 | 45 | 50 |
2 | 1.5 | 50 | 55 |
3 | 3 | 50 | 25 |
2 | 4.5 | 50 | 85 |